phải | * adj - right =điều phải+a right thing =cảm thán.+all right =phải, anh về+all right just go home * verb - must, should =phải làm tròn nhiệm vụ+one must fulfil one's duty to be given to be affected by =phải bệnh+to be affected by a disease |
phải | - right|= điều phải a right thing|- all right, true|= phải, anh về all right|- right, right-hand|= mặt phải right side, off side|- just go home; probably, very likelly, must|= anh hẳn biết anh ấy you must have known him|- must, should|= phải làm tròn nhiệm vụ one must fulfil one's duty|- to be given to be affected by|= phải bệnh to be affected by a disease|- undergo, suffer, be subject (to), catch|= phải phạt fine|- obliged|= phải làm một việc gì be obliged/bound to do something|- yes |
* Từ tham khảo/words other:
- chê khen
- chè kho
- chế khoa
- che khuất
- che kín