Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phác thực
- (ít dùng) Frank, sincere, plain and honest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phác thực
- (ít dùng) frank, sincere, plain and honest; unsophisticated, unaffeeted, simple
* Từ tham khảo/words other:
-
chế giễu
-
chế giễu nhái
-
chè hảo hạng
-
chè hạt
-
chế hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phác thực
* Từ tham khảo/words other:
- chế giễu
- chế giễu nhái
- chè hảo hạng
- chè hạt
- chế hóa