Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế hóa
- fabricate, forge
* Từ tham khảo/words other:
-
hòm đạn
-
hòm đạn dược
-
hòm để của hồi môn
-
hòm điện
-
hòm đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế hóa
* Từ tham khảo/words other:
- hòm đạn
- hòm đạn dược
- hòm để của hồi môn
- hòm điện
- hòm đồ