Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chè hạt
- Tea flower buds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chè hạt
- tea flower buds, tea buds|- cũng chè nụ
* Từ tham khảo/words other:
-
bán xuất khẩu
-
bản ý
-
bán ý thức
-
bắn yểm hộ
-
bản yết thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chè hạt
* Từ tham khảo/words other:
- bán xuất khẩu
- bản ý
- bán ý thức
- bắn yểm hộ
- bản yết thị