chế giễu | * verb - To ridicule =ca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ+satirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society |
chế giễu | - to ridicule; to mock; to jeer; to sneer; to call somebody names; to make fun of somebody/something|= ca dao trào phúng chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ satirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society|= lôi tên ai ra chế giễu to make fun of somebody's name|- derisive; satirical |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách chiếm đoạt
- bằng cách cướp đoạt
- băng cách điện
- bằng cách ép buộc
- bằng cách gì