Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ôxy hóa
- (hóa học) to oxidize|= kim loại bị ôxy hóa khi đưa ra không khí và phản ứng mạnh với nước the metal oxidizes when exposed to air and reacts violently with water|= có thể bị ôxy hóa liable to rust; oxidizable
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày thao diễn điền kinh
-
ngay thật
-
ngày thi
-
ngày thi đấu
-
ngày thiên văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ôxy hóa
* Từ tham khảo/words other:
- ngày thao diễn điền kinh
- ngay thật
- ngày thi
- ngày thi đấu
- ngày thiên văn