Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ôxy hóa
- (hóa học) to oxidize|= kim loại bị ôxy hóa khi đưa ra không khí và phản ứng mạnh với nước the metal oxidizes when exposed to air and reacts violently with water|= có thể bị ôxy hóa liable to rust; oxidizable
* Từ tham khảo/words other:
-
quân tịch
-
quân tiên phong
-
quân tiền phong
-
quân tiếp vận
-
quân tiếp viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ôxy hóa
* Từ tham khảo/words other:
- quân tịch
- quân tiên phong
- quân tiền phong
- quân tiếp vận
- quân tiếp viện