Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc quần áo màu nhã
* ttừ|- sober-suited
* Từ tham khảo/words other:
-
thẹn đỏ mặt
-
thẹn đỏ nhừ cả mặt
-
thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi
-
thẹn mặt
-
then nâng chốt cửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc quần áo màu nhã
* Từ tham khảo/words other:
- thẹn đỏ mặt
- thẹn đỏ nhừ cả mặt
- thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi
- thẹn mặt
- then nâng chốt cửa