Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông già
- như ông cụ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ông già
- old man|= một ông già 70 tuổi a 70-year old man|-|* khẩu ngữ|- somebody's father
* Từ tham khảo/words other:
-
chẽ cau
-
chề chà
-
che chắn
-
chê chán
-
chề chề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông già
* Từ tham khảo/words other:
- chẽ cau
- chề chà
- che chắn
- chê chán
- chề chề