Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ốm
* adj
- ill; sick
=cáo ốm+to feign sick. thin; having lost weight
=người ốm+thin body
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ốm
- diseased; ailing; ill; sick|= giả vờ ốm to pretend to be ill; to feign illness|- xem gầy
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy vượt rào
-
chạy vượt xa
-
chạy vụt
-
chạy vụt đi
-
chạy vụt ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ốm
* Từ tham khảo/words other:
- chạy vượt rào
- chạy vượt xa
- chạy vụt
- chạy vụt đi
- chạy vụt ra