Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy vượt rào
- hurdle|= cuộc chạy vượt rào 100 mét the 100-metre hurdle
* Từ tham khảo/words other:
-
có đường nét
-
có đường phố
-
có đường ranh giới chung
-
có đường ren đinh ốc
-
có đường sọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy vượt rào
* Từ tham khảo/words other:
- có đường nét
- có đường phố
- có đường ranh giới chung
- có đường ren đinh ốc
- có đường sọc