Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oan khiên
- (cũ)Being victim of a gross injustice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oan khiên
- (cũ) being victim of a gross injustice
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy lung tung
-
chây lười
-
chảy mạnh
-
chảy mạnh ra
-
chạy mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oan khiên
* Từ tham khảo/words other:
- chạy lung tung
- chây lười
- chảy mạnh
- chảy mạnh ra
- chạy mất