Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy mất
* verb
-To run away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạy mất
- run away
* Từ tham khảo/words other:
-
bận tâm
-
bạn tâm giao
-
bạn tâm phúc
-
bạn tâm sự
-
bạn tâm tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy mất
* Từ tham khảo/words other:
- bận tâm
- bạn tâm giao
- bạn tâm phúc
- bạn tâm sự
- bạn tâm tình