Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảy mạnh ra
* dtừ|- outflow|* nđtừ|- outflow
* Từ tham khảo/words other:
-
kín hơi
-
kín kẽ
-
kín khí
-
kín không rò
-
kìn kìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảy mạnh ra
* Từ tham khảo/words other:
- kín hơi
- kín kẽ
- kín khí
- kín không rò
- kìn kìn