Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảy mạnh
* dtừ|- flux|* nđtừ|- sluice
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị thiêu hủy
-
không bị thối
-
không bị thối rữa
-
không bị thống trị
-
không bị thu hồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảy mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- không bị thiêu hủy
- không bị thối
- không bị thối rữa
- không bị thống trị
- không bị thu hồi