Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ô thước
- (văn chương, cũ)The crow and the magpie
=Cầu ô thước+Bridge built by the crow and the magpie (for lovers)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ô thước
- (văn chương, cũ) the crow and the magpie|= cầu ô thước bridge built by the crow and the magpie (for lovers)
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy thi
-
chạy thoát
-
chạy thử
-
chạy thục mạng
-
chạy tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ô thước
* Từ tham khảo/words other:
- chạy thi
- chạy thoát
- chạy thử
- chạy thục mạng
- chạy tiền