Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ đĩa
- (tin học) drive|= ổ đĩa cd cd-rom drive|= ổ đĩa c là mặc định drive c is the default
* Từ tham khảo/words other:
-
lối chơi bài canaxta nam mỹ
-
lối chơi bài fantan
-
lối chơi bài faro
-
lối chơi bài kip
-
lối chơi bài lencơnet
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ đĩa
* Từ tham khảo/words other:
- lối chơi bài canaxta nam mỹ
- lối chơi bài fantan
- lối chơi bài faro
- lối chơi bài kip
- lối chơi bài lencơnet