cáng | * noun - Roofed hammock, palanquin, palankeen -Stretcher =chiếc cáng cứu thương+a first-aid stretcher * verb - To carry on a stretcher =cáng anh thương binh về trạm quân y+to carry a wounded soldier to a military infirmary -To take charge of, to assume the responsibility for =một mình mà cáng được công việc của mấy người+to take charge alone of the job of some |
cáng | * dtừ|- roofed hammock, palanquin, palankeen; stretcher, litter, palanquin; sedan-(chair)|= chiếc cáng cứu thương a first-aid stretcher|* đtừ|- to carry on a stretcher|= cáng anh thương binh về trạm quân y to carry a wounded soldier to a military infirmary|- to take charge of, to assume the responsibility for|= một mình mà cáng được công việc của mấy người to take charge alone of the job of some |
* Từ tham khảo/words other:
- bấm huyệt
- bấm kép
- bám không rời
- bám lấy
- bám lấy gấu váy vợ