Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuột
- Glossy and fair
=Có nước da nuột nà+Glossy and fair-complexioned
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nuột
- glossy and fair|= có nước da nuột nà glossy and fair-complexioned
* Từ tham khảo/words other:
-
châu bản
-
châu bảo
-
châu báu
-
chậu cảnh
-
chẫu chàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuột
* Từ tham khảo/words other:
- châu bản
- châu bảo
- châu báu
- chậu cảnh
- chẫu chàng