nương tay | - Be careful, be light-handed =Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh+Be careful in handling that crate full of crystal |
nương tay | - be careful, be light-handed, handle with care|= cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh be careful in handling that crate full of crystal |
* Từ tham khảo/words other:
- chạy đua giành quyền lực
- chạy đua vào nhà trắng
- chạy đua với thời gian
- chạy đua vũ trang
- chạy đua vượt chướng ngại vật