chạy đua với thời gian | - to race against time; to race against the clock|= chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa lũ to race against time and finish building the dyke before the flood season|= phải chạy đua với thời gian mới kịp hoàn thành đúng hạn it'll be a race to finish on time |
* Từ tham khảo/words other:
- thời hạn bốc
- thời hạn chống án
- thời hạn gốc
- thời hạn hoàn vốn
- thời hạn hối phiếu