Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổi
* verb
- to blow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thổi
* đtừ|- to blow; to fan (of fire); to cook, make; to fuse, melt, cast, found|= thổi ngọn lửa chiến tranh fan the flames of war|= thổi một luồng gió mới (vào) infuse a new/fresh spirit (into)
* Từ tham khảo/words other:
-
chức năng tìm và thay thế
-
chức năng tự nhiên
-
chực ngã
-
chức nghiệp
-
chức ngồi không ăn lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổi
* Từ tham khảo/words other:
- chức năng tìm và thay thế
- chức năng tự nhiên
- chực ngã
- chức nghiệp
- chức ngồi không ăn lương