Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thói ăn cắp vặt
* dtừ|- kleptomania
* Từ tham khảo/words other:
-
món cá bơn halibut
-
món ca ri
-
môn cày
-
môn chẳng ra môn
-
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thói ăn cắp vặt
* Từ tham khảo/words other:
- món cá bơn halibut
- món ca ri
- môn cày
- môn chẳng ra môn
- môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai