thời | - xem thì 2, 4|- period; time|= mỗi thời mỗi khác manners change with the times|= có một thời... there was a time when...|- reign; dynasty; age; times|= sống thời catherine ii to live in the reign of catherine ii|= thời hán là thời vàng son của triết học trung hoa the han dynasty is the golden age of chinese philosophy |
* Từ tham khảo/words other:
- đội đơn
- đội đồng ca
- đội đồng ca mặc áo thụng
- đội đồng ca nam hát giọng nam cao
- đới động đất