Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xăng xu pe
- four-star petrol; high octane petrol; premium gasoline
* Từ tham khảo/words other:
-
liệt mạch
-
liệt máy
-
liệt nhẹ
-
liệt nữ
-
liệt nửa người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xăng xu pe
* Từ tham khảo/words other:
- liệt mạch
- liệt máy
- liệt nhẹ
- liệt nữ
- liệt nửa người