Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy đua vượt chướng ngại vật
- steeplechase; obstacle race; hurdle race|= người chạy đua vượt chướng ngại vật hurdler; steeplechaser
* Từ tham khảo/words other:
-
không đúng ngữ pháp
-
không đúng nhịp
-
không đúng nhịp điệu
-
không đúng như thế
-
không đúng nội quy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy đua vượt chướng ngại vật
* Từ tham khảo/words other:
- không đúng ngữ pháp
- không đúng nhịp
- không đúng nhịp điệu
- không đúng như thế
- không đúng nội quy