Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy đua vào nhà trắng
- race for the us presidency; race for the white house|= chạy đua vào nhà trắng thật là căng thẳng the race for the white house was a real cliffhanger
* Từ tham khảo/words other:
-
kiến thức vụn vặt
-
kiên tín
-
kiện tố tụng
-
kiên toàn
-
kiện toàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy đua vào nhà trắng
* Từ tham khảo/words other:
- kiến thức vụn vặt
- kiên tín
- kiện tố tụng
- kiên toàn
- kiện toàn