Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nương nương
- Your ladyship
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nương nương
- your ladyship, daughter, girl, young lady, miss
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy dồn
-
chạy đua
-
chạy đua giành quyền lực
-
chạy đua vào nhà trắng
-
chạy đua với thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nương nương
* Từ tham khảo/words other:
- chảy dồn
- chạy đua
- chạy đua giành quyền lực
- chạy đua vào nhà trắng
- chạy đua với thời gian