chạy đua | * verb - To race =chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũ+to race against time and finish building the dyke before the flood season =chạy đua vũ trang+an arms race |
chạy đua | - to race; to run a race|= cuộc chạy đua 800 mét an 800 metre race|= chạy đua cự ly dài/trung bình long-distance/middle-distance race |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn súng máy
- bản sưu tập những câu văn hay
- bản sưu tập những lời nói hay
- bản tài liệu nghiên cứu về cá
- bản tâm