Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuông
- Indugle, pamper, spoil
=Nuông con+To indulge one's children
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nuông
- to indugle; to pamper; to spoil; to baby|= nuông con to indulge one's children; to lavish care and affection on one's children
* Từ tham khảo/words other:
-
chất xương
-
chặt xuống
-
chau
-
cháu
-
chảu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuông
* Từ tham khảo/words other:
- chất xương
- chặt xuống
- chau
- cháu
- chảu