núng | - Give (lose) ground, become weaker, weaken =Thế địch đã núng+The enemy gave ground =nung núng (láy, ý giảm)+To begin to lose ground, to give a little |
núng | - give (lose) ground, become weaker, weaken, become/grow weak, slacken, relax, get/become broken/impaired|= thế địch đã núng the enemy gave ground|= nung núng (láy, ý giảm) to begin to lose ground, to give a little |
* Từ tham khảo/words other:
- chất vấn
- chất vấn ai
- chật vật
- chặt vây cánh
- chất vô cơ