Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa vời
- Làm nửa vời
-To do (something) by halves
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nửa vời
- (làm nửa vời) to do things by halves|= cố gắng đừng làm nửa vời nhé! do nothing by halves!|- (biện pháp nửa vời) half measures; halfway measures; a pill to cure an earthquake
* Từ tham khảo/words other:
-
châu phi
-
cháu rể
-
chầu rìa
-
châu rơi
-
chậu rửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa vời
* Từ tham khảo/words other:
- châu phi
- cháu rể
- chầu rìa
- châu rơi
- chậu rửa