Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
châu phi
- dark continent; africa|= châu phi là châu lớn thứ nhì trên thế giới africa is the world's second largest continent|- african|= tổ chức thống nhất châu phi organization of african unity; oau|= âm nhạc châu phi african music
* Từ tham khảo/words other:
-
nhịn ăn
-
nhịn ăn nhịn mặc
-
nhìn bằng con mắt lạc quan
-
nhìn bâng quơ
-
nhìn bao quát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
châu phi
* Từ tham khảo/words other:
- nhịn ăn
- nhịn ăn nhịn mặc
- nhìn bằng con mắt lạc quan
- nhìn bâng quơ
- nhìn bao quát