Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây nước
- Waterspout
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cây nước
* dtừ|- waterspout
* Từ tham khảo/words other:
-
ban nghiệp vụ
-
bắn ngồi
-
bản ngữ
-
bán ngựa một cách gian ngoan
-
bán nguyên âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây nước
* Từ tham khảo/words other:
- ban nghiệp vụ
- bắn ngồi
- bản ngữ
- bán ngựa một cách gian ngoan
- bán nguyên âm