chầu rìa | - To look on (a game of cards..), to kibitz =chầu rìa một đám bạc+to look on a gambling bout =ngồi chầu rìa mách nước+to kibitz and give tips |
chầu rìa | - to look on (a game of cards); to kibitz|= chầu rìa một đám bạc to look on a gambling bout|= ngồi chầu rìa mách nước to kibitz and give tips |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn vượt qua
- bản vượt số dự trữ
- bản xã
- bắn xa hơn
- bàn xát