Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cháu rể
- Husband of one's grandaughter
-Husband of one's niece
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cháu rể
* dtừ|- husband of one's grandaughter; husband of one's niece; brother's son-in-law, sister's son-in-law
* Từ tham khảo/words other:
-
bản sao nguyên văn
-
bắn sát đất
-
bắn sẻ
-
bán sỉ
-
bần sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cháu rể
* Từ tham khảo/words other:
- bản sao nguyên văn
- bắn sát đất
- bắn sẻ
- bán sỉ
- bần sĩ