Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa tiền
- Half-price
=Trẻ em trả nửa tiền+Children are [admitted] half-price
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nửa tiền
- half-price|= trẻ em trả nửa tiền children are (admitted) half-price
* Từ tham khảo/words other:
-
châu phê
-
châu phi
-
cháu rể
-
chầu rìa
-
châu rơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa tiền
* Từ tham khảo/words other:
- châu phê
- châu phi
- cháu rể
- chầu rìa
- châu rơi