Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa tá
-dozen; half a dozen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nửa tá
- half-dozen|= mua nửa tá cà chua to buy a half-dozen tomatoes
* Từ tham khảo/words other:
-
chầu phật
-
châu phê
-
châu phi
-
cháu rể
-
chầu rìa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa tá
* Từ tham khảo/words other:
- chầu phật
- châu phê
- châu phi
- cháu rể
- chầu rìa