Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa ký sinh
- (sinh vật) hemiparasite
* Từ tham khảo/words other:
-
thừa mệnh
-
thưa mỏng
-
thua một trận quyết định
-
thừa mứa
-
thừa mứa chứa chan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa ký sinh
* Từ tham khảo/words other:
- thừa mệnh
- thưa mỏng
- thua một trận quyết định
- thừa mứa
- thừa mứa chứa chan