Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấu tranh sinh tồn
- struggle for life/existence/survival
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền dân tộc
-
quyền đánh cá
-
quyền đặt
-
quyền đề cử
-
quyền đến gần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấu tranh sinh tồn
* Từ tham khảo/words other:
- quyền dân tộc
- quyền đánh cá
- quyền đặt
- quyền đề cử
- quyền đến gần