Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấu tranh sinh tồn
- struggle for life/existence/survival
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ sông cạn
-
chỗ sông uốn khúc
-
chỗ sót
-
cho sự sống
-
chó sủa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấu tranh sinh tồn
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ sông cạn
- chỗ sông uốn khúc
- chỗ sót
- cho sự sống
- chó sủa