Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấu tranh phòng chống tội phạm
- crime prevention; fight/struggle against crime
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phụ
-
chính phủ anh
-
chính phủ bảo hộ
-
chính phủ bù nhìn
-
chính phủ bưng biền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấu tranh phòng chống tội phạm
* Từ tham khảo/words other:
- chính phụ
- chính phủ anh
- chính phủ bảo hộ
- chính phủ bù nhìn
- chính phủ bưng biền