Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa đùa nửa thật
- seriocomic; between jest and earnest|= lời nhận xét nửa đùa nửa thật a seriocomic remark|= ông ấy nói nửa đùa nửa thật he said it between jest and earnest; he said it half in jest half in earnest
* Từ tham khảo/words other:
-
lễ đính hôn
-
lễ độ
-
lễ độc lập
-
lẻ đôi
-
lễ đội mũ lên đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa đùa nửa thật
* Từ tham khảo/words other:
- lễ đính hôn
- lễ độ
- lễ độc lập
- lẻ đôi
- lễ đội mũ lên đầu