Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối xử
- như đối đãi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đối xử
- to treat; to behave|= đối xử đàng hoàng/tồi tệ với ai to treat somebody well/badly|= đối xử với ai như người ngang hàng với mình to treat somebody as an equal
* Từ tham khảo/words other:
-
biên vệ
-
biến vị
-
biên viễn
-
biếng
-
biếng ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối xử
* Từ tham khảo/words other:
- biên vệ
- biến vị
- biên viễn
- biếng
- biếng ăn