biếng | * adj - Disinclined, losing interest in =biếng chơi+to lose interest in play =biếng ăn+to lose one's appetite |
biếng | * ttừ|- disinclined, losing interest in|= biếng chơi to lose interest in play|= biếng ăn to lose one's appetite|- lazy, indolent|= làm biếng be lazy idle |
* Từ tham khảo/words other:
- áp chảo
- áp chế
- ấp chiến đấu
- ấp chiến lược
- áp chót