Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp chót
- penultimate; next to last|= câu áp chót trong một bài xã luận the penultimate sentence of an editorial|= ngựa của ông ta về áp chót trong cuộc đua his horse came next to last in the race
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói khoa trương rỗng tuếch
-
lời nói khoác
-
lời nói khoác lác
-
lời nói không ăn thua gì
-
lời nói không đâu vào đâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp chót
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói khoa trương rỗng tuếch
- lời nói khoác
- lời nói khoác lác
- lời nói không ăn thua gì
- lời nói không đâu vào đâu