Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến vị
* dtừ|- dislocation|= biến vị đứt gãy rupture dislocation|= biến vị trượt landslide dislocation
* Từ tham khảo/words other:
-
ngập lục
-
ngập lụt
-
ngập lút đến đầu đến cổ
-
ngập mặn
-
ngập mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến vị
* Từ tham khảo/words other:
- ngập lục
- ngập lụt
- ngập lút đến đầu đến cổ
- ngập mặn
- ngập mắt