bờ bụi | - Hedge and bush, thick bush (nói khái quát) =tìm khắp bờ bụi+to search hedges and bushes, to look for everywhere |
bờ bụi | - hedge and bush, thick bush (nói khái quát)|= tìm khắp bờ bụi to search hedges and bushes, to look for everywhere|- hedge, quicksed/green hedge |
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ chỉnh hình
- bác sĩ chỉnh răng
- bác sĩ chữa mắt
- bác sĩ chuyên khoa
- bác sĩ đa khoa