Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối xử bằng bàn tay nhung
* thngữ|- handle, treat, etc sb with kid gloves
* Từ tham khảo/words other:
-
cuốc
-
cuộc
-
cước
-
cược
-
cuộc ăn chơi chè chén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối xử bằng bàn tay nhung
* Từ tham khảo/words other:
- cuốc
- cuộc
- cước
- cược
- cuộc ăn chơi chè chén