Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoán mộng
- to interpret a dream|= phép đoán mộng oneirocriticism|= người đoán mộng dream-reader; oneirocritic
* Từ tham khảo/words other:
-
tính chất đáng tin cậy
-
tinh chất ét xăng
-
tính chất giai cấp
-
tính chất hơn hẳn
-
tính chất khéo léo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoán mộng
* Từ tham khảo/words other:
- tính chất đáng tin cậy
- tinh chất ét xăng
- tính chất giai cấp
- tính chất hơn hẳn
- tính chất khéo léo